Quỹ LHCDF - Phân bổ tài sản
27,20%
Ngân hàng
Ngành
%
Ngân hàng
27,20%
Bất động sản
14,20%
Chăm sóc sức khỏe
9,00%
Xây dựng và vật liệu cơ bản
5,40%
Tiện ích
5,20%
Tiêu dùng
5,10%
Vật liệu cơ bản
5,00%
Thực phẩm và đồ uống
4,60%
Dịch vụ công nghiệp
4,10%
Bán lẻ
3,60%
Dầu khí
3,60%
Hóa chất
2,50%
Các khoản đầu tư lớn
Cổ phiếu | Nhóm ngành | Sàn giao dịch | Tỷ trọng NAV (%) |
NAB | Ngân hàng | HSX | 14,66 |
DBD | Chăm sóc sức khoẻ | HSX | 8,95 |
KBC | Bất động sản | HSX | 7,10 |
Đặc trưng danh mục
Chỉ số danh mục đầu tư | Quỹ LHCDF | VN-Index |
Chỉ số Sharpe Ratio (x) | 10,74 | -5,45 |
Chỉ số P/E (x) | 11,99 | 13,21 |
Chỉ số P/B (x) | 1,95 | 1,69 |
Các khoản đầu tư lớn
Cổ phiếu | Nhóm ngành | Sàn giao dịch | Tỷ trọng NAV (%) |
NAB | Ngân hàng | HSX | 14,66 |
DBD | Chăm sóc sức khoẻ | HSX | 8,95 |
KBC | Bất động sản | HSX | 7,10 |
Đặc trưng danh mục
Chỉ số danh mục đầu tư | LHCDF | VN-Index |
Chỉ số Sharpe Ratio (x) | 10,74 | -5,45 |
Chỉ số P/E (x) | 11,99 | 13,21 |
Chỉ số P/B (x) | 1,95 | 1,69 |