Trong hành trình đầu tư quỹ mở, không ít nhà đầu tư gặp phải những băn khoăn xoay quanh chỉ số NAV/CCQ: NAV và NAV/CCQ là gì? Có nên mua khi NAV/CCQ cao? NAV tăng thì lợi ích ra sao?… Việc hiểu đúng bản chất của chỉ số này không chỉ giúp bạn tránh những hiểu lầm phổ biến, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các quyết định đầu tư dài hạn.
1. NAV và NAV/CCQ là gì?
NAV (Net Asset Value) là giá trị tài sản ròng của một quỹ đầu tư, được tính bằng Tổng giá trị tài sản đang nắm giữ trừ đi các khoản chi phí liên quan và nợ phải trả của quỹ.
NAV = Tổng Tài sản – Tổng Nợ
NAV/CCQ là giá trị tài sản ròng tính trên mỗi chứng chỉ quỹ tại thời điểm xác định. Có thể hiểu, NAV/CCQ là giá của chứng chỉ quỹ.
Ví dụ: Nếu tổng NAV của một quỹ là 100 tỷ đồng và có 10 triệu chứng chỉ quỹ đang lưu hành, thì NAV/CCQ sẽ là 10.000 đồng/chứng chỉ quỹ.
2. Giá NAV/CCQ có giống như giá cổ phiếu trên thị trường không?
Không giống. Giá NAV/CCQ phản ánh giá trị của chứng chỉ quỹ và được tính toán khách quan dựa trên giá trị danh mục đầu tư tại thời điểm định giá. Đối với chứng chỉ quỹ mở không niêm yết, NAV/CCQ chính là giá để giao dịch chứng chỉ quỹ đó, được xác định cụ thể vào ngày giao dịch và và không bị chi phối bởi cung cầu hay tâm lý thị trường.
Trong khi đó, giá cổ phiếu mang tính chủ quan, phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư cũng như quan hệ cung cầu, thay đổi liên tục, dễ bị tác động bởi tin tức, tâm lý nhà đầu tư.
3. NAV/CCQ tăng thì nhà đầu tư được gì?
Khi NAV/CCQ tăng, nghĩa là giá trị tài sản ròng của quỹ đã tăng lên, điều này đồng nghĩa với việc phần vốn bạn đã đầu tư cũng tăng theo. Nói cách khác, sự tăng trưởng của NAV/CCQ chính là lợi nhuận mà bạn nhận được khi nắm giữ chứng chỉ quỹ. Đây là cách quỹ đầu tư tạo ra giá trị cho nhà đầu tư theo thời gian.
4. Giá NAV/CCQ cao có phải là “đắt”, khó sinh lời?
Không. NAV/CCQ cao là kết quả của quá trình tích lũy dài hạn, phản ánh tài sản quỹ đã tăng trưởng theo thời gian nhưng không đồng nghĩa với việc khoản đầu tư đã trở nên “đắt đỏ” và không còn tiềm năng tăng trưởng. Khác với cổ phiếu, giá chứng chỉ quỹ mở không bị chi phối bởi cung cầu thị trường, mà phản ánh giá trị thực của danh mục đầu tư. Điều nhà đầu tư nên quan tâm là tiềm năng tăng trưởng bền vững của quỹ trong dài hạn, chứ không phải mức giá NAV/CCQ tại thời điểm mua.
5. Có nên chọn quỹ có NAV/CCQ thấp vì nghĩ sẽ “lên giá” nhanh hơn?
Không đầy đủ. NAV/CCQ thấp không đồng nghĩa với việc quỹ có tiềm năng tăng trưởng cao hơn. Mỗi quỹ có thời điểm thành lập, chiến lược đầu tư và danh mục tài sản khác nhau, nên việc so sánh NAV/CCQ giữa các quỹ là không chính xác. Điều quan trọng là xem xét hiệu suất hoạt động, độ ổn định, đội ngũ quản lý và mức độ minh bạch của quỹ.
Thực tế, nhiều quỹ có NAV/CCQ cao vì đã tăng trưởng đều đặn trong thời gian dài – đó là dấu hiệu tích cực chứ không phải bất lợi. Thay vì “săn” giá thấp, nhà đầu tư nên xây dựng chiến lược đầu tư định kỳ và nắm giữ lâu dài, từ đó hưởng lợi từ sự tăng trưởng bền vững của quỹ theo thời gian.
6. NAV/CCQ thay đổi như thế nào và có minh bạch không?
NAV/CCQ được tính toán định kỳ theo lịch giao dịch của từng quỹ. Việc tính NAV được kiểm tra bởi ngân hàng giám sát và công bố công khai, minh bạch theo quy định. Vì vậy, nhà đầu tư hoàn toàn có thể yên tâm rằng NAV/CCQ là con số phản ánh chính xác và khách quan hiệu quả đầu tư của quỹ tại từng thời điểm.
Hiểu rõ NAV/CCQ không chỉ giúp nhà đầu tư nhìn đúng giá trị khoản đầu tư của mình, mà còn giúp lựa chọn quỹ phù hợp với chiến lược tài chính cá nhân. Đừng để những hiểu nhầm nhỏ làm chùn bước hành trình đầu tư của bạn – hãy đầu tư với kiến thức và sự chủ động, bắt đầu từ việc nắm vững những nguyên tắc cốt lõi.